검색어: rozanov (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

rozanov!

영어

rozanov!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- rozanov!

영어

- (walt) rozanov!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- im đi, rozanov.

영어

- shut up, rozanov.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

rozanov, đây là lệnh.

영어

rozanov, it's an order.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng ta phải tìm rozanov, kolchin và mấy người kia.

영어

we have to find rozanov, kolchin and the rest.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đồng chí trung úy rozanov, tôi không cần lời khuyên của anh.

영어

comrade lieutenant rozanov, i don't need your advice.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

(tiếng nga) Đồng chí trung úy rozanov, chào mừng lên tàu!

영어

(ln russian) comrade lieutenant rozanov, welcome aboard!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trừ khi rozanov tìm được thuyền máy, sẽ có nhiều lính mỹ... máy bay!

영어

unless rozanov is finding power motorboat, will be coming many us of american... air machine!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bởi vì, trước sau gì, rozanov... sĩ quan của tôi... cũng sẽ quay lại tìm tôi.

영어

cos otherwise, rozanov - he is my officer - he will have come back for me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,941,737,309 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인