전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sân trước hơi lùm xùm đó
yard's looking a little shaggy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sân trước hơi lùm xùm đó.
yard's a little shaggy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lũ trẻ đang đứng trước sân nhà cô ấy.
children is standing in front of her ground.
마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:
chốt 1 gọi chốt 2, sân trước an toàn.
sentry 1 to sentry 2, front yard is clear.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
và chiếm được cái sân trước khi trời tối.
we'll take the field by tonight.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ron, mấy người đó đứng đầy sân trước kìa.
ron, there's guys all over the front yard.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- bữa tiệc dành cho người lớn ở sân trước.
the adult party's in the front. - i'm kim's father.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dám đuổi ta ngay trước lúc ra sân khấu.
fired me right before i went out on stage.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
giống như bầy quỷ cái trước sân trường.
looks like our lady of mount palmer schoolyard.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
rồi bỏ nó ở vạch trắng trước sân ga!
then set it on the edge of the platform!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: