검색어: sường (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

sường

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

cơ gian-sường

영어

intercostal muscle

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

gian-sường [tt]

영어

intercostal adj.

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

họ thích sường heo hả?

영어

do they like ribs?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

xương sường bị tách rời ở cả hai bên cột sống ... và cả xương ức.

영어

the sternal ribs are subluxated at both the spine and the sternum.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cho tôi một phần thịt heo chỗ sường ý tôi muốn lấy thêm khoai tây nghiền bột ngô chiên bánh mì và trà ngọt

영어

i'm going to take a full slab of the baby backs, and i'm going to take that with mashed taters, hushpuppies and i'm going to have a sweet tea.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

giê-hô-va Ðức chúa trời làm cho a-đam ngủ mê, bèn lấy một xương sường, rồi lấp thịt thế vào.

영어

and the lord god caused a deep sleep to fall upon adam and he slept: and he took one of his ribs, and closed up the flesh instead thereof;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

giê-hô-va Ðức chúa trời dùng xương sường đã lấy nơi a-đam làm nên một người nữ, đưa đến cùng a-đam.

영어

and the rib, which the lord god had taken from man, made he a woman, and brought her unto the man.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thình lình, một thiên sứ của chúa đến, và có ánh sáng soi trong ngục tối. thiên sứ đập vào sường phi -e-rơ, đánh thức người, mà rằng: hãy mau chờ dậy. xiềng bèn rớt ra khỏi tay người.

영어

and, behold, the angel of the lord came upon him, and a light shined in the prison: and he smote peter on the side, and raised him up, saying, arise up quickly. and his chains fell off from his hands.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,726,346,315 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인