텍스트 번역 텍스트
문서 번역 문서
통역 음성
베트남어
sẫm
영어
Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
nâu sẫm
bistre
마지막 업데이트: 2015-04-09 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
máu đỏ sẫm.
it's dark red blood.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
sẫm, nóng bỏng.
dusky? dark, smoldering.
cái màu sẫm ấy
the dark one.
là dân nâu sẫm.
be my nigger.
da nâu sẫm ngay đây.
nigger here now.
- cô tóc sẫm kia á?
the one with the dark hair?
người tóc sẫm màu ấy.
the dark-haired one.
màu cam sẫm... xanh lá thẫm...
- veronese.
sách của tôi có bìa xanh sẫm
my book has a dark blue cover
마지막 업데이트: 2014-07-10 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
hải âu lông sẫm đâu có cánh.
- herrings dοn't have wings.
anh muốn tìm một tay nâu sẫm?
you were looking for a nigger?
- tôi không phải dân nâu sẫm.
i ain't nobody's nigger.
hắn mang một cái túi to màu sẫm.
he's carrying a big bag of charcoal.
rực rỡ màu sẫm, mây nhẹ bềnh bồng.
lustrous, dark-hued, naturally cloud-soft,
- màu xanh azure là màu xanh rất sẫm.
- azure blue is a very deep blue.
hắn cao khoảng 6 feet cao, tóc sẫm màu.
he's about 6 feet tall, got dark hair.
như vậy là 3600... máu của các em màu tím sẫm.
that's 3,600... at this point, your blood is a deep purple.
Ý tôi là dân da nâu sẫm mang cái cà vat nâu sẫm.
i mean, you somebody's nigger wearing this nigger tie.
cánh chim cánh cụt hình dáng giống như của hải âu lông sẫm.
penguins have wings which are... are shaped like herrings.
텍스트, 문서, 음성 번역의 정확성