검색어: sếp của tôi là người rất tâm lí (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

sếp của tôi là người rất tâm lí

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

sếp của tôi là người vô tâm

영어

my boss is a very psychological person

마지막 업데이트: 2024-01-16
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

- tôi mất một người tôi rất quan tâm

영어

i lost someone i cared for very much.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cha của tôi là một người bạn của sếp ngài.

영어

my father is an old friend of your boss'.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi là người vulcan, thưa sếp.

영어

i am vulcan, sir.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

là người rất quan tâm đến hình tượng của tôi.

영어

and who's very concerned about my image.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đó là lí do tôi là con người.

영어

it's why i'm human.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

"tôi là thằng nhóc tâm lí học."

영어

"i'm a psychology minor."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

cô ấy là sếp của tôi

영어

she was a baker

마지막 업데이트: 2024-04-22
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng tôi rất quan tâm.

영어

we're interested.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi là thằng nhóc tâm lí học, cậu biết mà.

영어

i'm a psychology minor, you know that.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sếp trong công ty của tôi.

영어

the same guy that pays me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người hiểu rõ tâm lí bạn, luôn sát cánh cùng bạn.

영어

the person who knows everything about you, who roots for you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi có một người bạn rất có quyền thế chuyên xử lí mấy vụ kiểu này.

영어

i have a powerful friend who deals with things like this.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sếp tôi?

영어

senior officer?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- sếp, tôi...

영어

-sir, l--

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người quản lí sẽ rất bực mình với cô.

영어

the manager is gonna be very unhappy with you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sếp của tôi rất giỏi trong việ. tạo ra nhiều việc cho tôi để làm

영어

my boss is very good at it. create a lot of work for me to do

마지막 업데이트: 2021-06-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- nói với sếp anh là tôi rất trân trọng.

영어

pay my respects to your boss.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng rất vô lí.

영어

they're nonsense.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- trị liệu tâm lí?

영어

- therapy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,792,746,394 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인