전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
thành viên tham gia:
attendants:
마지막 업데이트: 2019-06-24
사용 빈도: 2
품질:
mà tôi là thành viên tham gia.
and i was a part of it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thành viên tham gia gửi tên và chức danh
the attendants should provide their full name and title.
마지막 업데이트: 2019-06-24
사용 빈도: 2
품질:
số quận tham gia
or the number of districts.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
số tiền tham gia bảo hiểm
insurance participation fee
마지막 업데이트: 2019-04-25
사용 빈도: 2
품질:
một nữa số ứng viên tham gia kế hoạch này
half the tributes were in on it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tham gia
the green summer campaign
마지막 업데이트: 2020-10-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kêu gọi mọi lực lượng không chiến tham gia hỗ trợ.
it calls in every combat aircraft for support.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tất cả nhân viên đều tham gia thực địa.
all employees were on a company field trip.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
những thành viên tham gia phiên xét xử moriarty, xin mời vào phòng xét xử số 10.
crown v moriarty, please proceed to court 10.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta có một diễn viên mới tham gia vào vở diễn.
a new player has entered the stage.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các vị, chúng ta có thêm một chuyên viên tham gia.
people, we have a new specialist joining us.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thầy nikumbh, thầy có cho giáo viên tham gia không đấy?
hey nikumbh, you've got me in a fix.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tỷ lệ tham gia lực lượng lao động
labour force participation rate
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tôi sẽ cho ông tham gia làm hội viên.
i'm puttin' you up for membership.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tham gia các festival sinh viên kiến trúc toàn quốc.
they have also attended national festival for architectural students.
마지막 업데이트: 2019-07-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và đừng nghĩ tới chuyện tham gia đội hoạt náo viên.
and don't even think about trying out for cheerleading.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cập nhật quá trình tham gia bhxh (nhân viên)
input employee si history
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
từ khi nào mà anh tham gia lực lượng cảnh sát thế?
when did you join the cops?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bobby, chúng ta là gia ́nh.
bobby, we're your family.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: