검색어: số thích của tôi là đọc truyện (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

số thích của tôi là đọc truyện

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

sở thích của tôi là chơi tennis và đọc sách

영어

my hobby is playing tennis and reading books

마지막 업데이트: 2022-08-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn có thích đọc truyện không

영어

what color shirt are you wearing today?

마지막 업데이트: 2023-03-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi thích truyện cười lắm.

영어

joke. -please. i love!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi thích nghe nhạc đọc truyện tranh xem phim

영어

i love listening to music, reading comics, watching movies;

마지막 업데이트: 2024-01-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- tôi thích câu truyện của cậu.

영어

- i enjoyed your story.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi biết cậu thích truyện tranh.

영어

here.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tao thích đọc báo.

영어

i love newspapers.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phong trào yêu thích truyện tranh?

영어

liking comic books is popular?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hắn đọc truyện tranh.

영어

he reads comic books.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thích đọc nó không?

영어

wouldn't you like to read that?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi không thích đọc sách.

영어

i don't like reading books.

마지막 업데이트: 2014-07-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi thích đọc sách và nghe nhạc

영어

i like to read books and listen to music

마지막 업데이트: 2022-12-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- vậy là cậu không thật sự đọc truyện tranh?

영어

you don't actually read comics?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

họ có biết là họ sẽ thích truyện dickens không?

영어

do they know they'd like dickens?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi thích đọc sách về trải nghiệm sống

영어

i like to read books about living experiences

마지막 업데이트: 2022-08-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chị biết là tôi thích loạt truyện dorwell ngay từ lúc đầu mà.

영어

you know very well i've loved the dorwell series right from the beginning.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cũng không đọc truyện tranh. tuyệt.

영어

he doesn't read comic books...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- trước khi đọc truyện, con biết rồi.

영어

- before comics, i know.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- cháu muốn ông đọc truyện cho nghe không?

영어

- shall i read to you?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh có muốn đọc truyện ngắn của em không á?

영어

do i want to read your short story?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,799,659,131 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인