인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sỐ phÁt sinh trong kỲ
amount in this period
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
số phát sinh trong quý
payable amt. in quarter
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
chi phí phát sinh trong kỳ
cost arisng
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
tổng số tiền để lại trong kỳ
remaining amt. in period
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
số giảm trong kỳ
decrease depreciation in period
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
tập hợp chi phí phát sinh trong kỳ
aggregate arising cost
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
số lượng trong kỳ
receipt qty
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
số phát sinh
amount in current period
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
không phát sinh hoạt động mua bán trong kỳ
tax declaration
마지막 업데이트: 2013-10-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sỐ phÁt sinh cÓ
credit amount
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tính số dư/ phát sinh theo kỳ/năm
calculate arising/balance by period/year
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
sỐ phÁt sinh ngoẠi tỆ
fc amount
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
vào số phát sinh lũy kế đầu kỳ các sản phẩm
input product accumulative amount
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tỔng hỢp sỐ phÁt sinh uffix
amount summary uffix
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tỔng hỢp sỐ phÁt sinh theo vỤ viỆc
amount summary by job
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
1 phát sinh trong kỳ, 2 – Điều chỉnh quyết toán, 3 – cả hai
1 – arising in period, 2 – adjustment in tax finalization, 3 – both
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tổng hợp số phát sinh nvl theo vụ việc
material summary by job
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
có gì em trả tiền phí phát sinh nhé.
you're paying excess.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tính số phát sinh lũy kế các công trình
calculate project/job accumulation
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tiền quỹ liên bang gồm cả chi phí phát sinh.
beautiful, you call me. lunch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: