검색어: sống ỷ lại (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

sống ỷ lại

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

hay quên, ỷ lại, hậu đậu...

영어

forgetful, unreliable, goof-off...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

kiếm lời trước khi ta bắt đầu ỷ lại vào vận may.

영어

had a good thing going before we started pushing our luck.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng em bắt đầu thấy lo lắng rằng có lẽ... có lẽ chúng em đang làm chị ỷ lại.

영어

we're starting to worry that maybe... maybe we're enabling you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

việc dạy con làm những công việc nhà cũng góp phần tạo cho chúng không ỷ lại, dựa dẫm vào người khác

영어

teaching children to do housework also contributes to them not relying on others

마지막 업데이트: 2023-09-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có một mối liên hệ khá xa giữa ông rochester và tôi, mẹ ổng cũng họ fairfax, nhưng tôi sẽ không bao giờ dám ỷ lại điều đó.

영어

there is a distant connection between mr. rochester and me, his mother was a fairfax, but i'd never presume on it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có điều, trong tình hình vô cùng khó khăn này, nếu bản thân quá ỷ lại dựa dẫm vào một người nào đó, thì cả cô chun song yi và người đó rất có thể sẽ lâm vào trạng thái cả hai bên đều cảm thấy mệt mỏi.

영어

if you depend too much on one person when you're going through a crisis then it could be exhausting for both you and him.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,027,262,831 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인