전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hay quên, ỷ lại, hậu đậu...
forgetful, unreliable, goof-off...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kiếm lời trước khi ta bắt đầu ỷ lại vào vận may.
had a good thing going before we started pushing our luck.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng em bắt đầu thấy lo lắng rằng có lẽ... có lẽ chúng em đang làm chị ỷ lại.
we're starting to worry that maybe... maybe we're enabling you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
việc dạy con làm những công việc nhà cũng góp phần tạo cho chúng không ỷ lại, dựa dẫm vào người khác
teaching children to do housework also contributes to them not relying on others
마지막 업데이트: 2023-09-15
사용 빈도: 1
품질:
có một mối liên hệ khá xa giữa ông rochester và tôi, mẹ ổng cũng họ fairfax, nhưng tôi sẽ không bao giờ dám ỷ lại điều đó.
there is a distant connection between mr. rochester and me, his mother was a fairfax, but i'd never presume on it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có điều, trong tình hình vô cùng khó khăn này, nếu bản thân quá ỷ lại dựa dẫm vào một người nào đó, thì cả cô chun song yi và người đó rất có thể sẽ lâm vào trạng thái cả hai bên đều cảm thấy mệt mỏi.
if you depend too much on one person when you're going through a crisis then it could be exhausting for both you and him.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: