전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bác Ái
uncle ai
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi là một người giàu lòng bác ái.
i'm a wealthy philanthropist.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mong sự bác ái của người sẽ đến tận trời xanh.
may his virtue extend to the boundaries of heaven.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ban phúc cho chúng con với lòng bác ái của người.
bless us with your bounty.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ông nghĩ thế sẽ khiến ông thành một người bác ái sao?
do you think that makes you a good samaritan?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mang tên tân thế giới và lòng bác ái, ...tôi giải thoát cho ông!
in the name of the new earth army and loving people everywhere, ...i'm liberating you!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
những tên này làm cho bọn khủng bố trông giống như mấy bà sơ bác Ái.
these people make terrorists look like the sisters of charity.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sự kiện chưa có tiền lệ này của nhà bác ái richmond valentine đã phát miễn phí hơn một tỉ thẻ sim.
this unprecedented giveaway by the philanthropist richmond valentine ... has already seen over a billion cards distributed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và đảm bảo những giá trị của tự do, bình đẳng và bác ái vẫn được trông đợi ở đất nước này.
and so do the values of freedom, equality, and fraternity is still respected in this country.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thật không may, thưa Đức cha, thật khó để biết... có lúc, lòng bác ái và sùng kính lại yếu như vậy.
unfortunately, father, it is hard to realize how weak charity and piety can be sometimes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: