전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sống hết mình
to live to the fullest
마지막 업데이트: 2022-07-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chơi hết mình
to live to the fullest
마지막 업데이트: 2022-03-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chơi hết mình.
you have to play hard.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chơi hết mình?
play hard?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy sống hết mình chút đi
hmm? live a little.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi thích sống hết mình.
i like to live it up.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cho nên cố gắng sống hết mình .
just tryin' to live a good one.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cống hiến hết mình
complete the assigned work well
마지막 업데이트: 2022-02-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chơi hết mình đi.
do your worst.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"và yêu hết mình
"and we decided to take all that love
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
cô ấy đã sống hết mình cho ước mơ
live to the fullest
마지막 업데이트: 2021-07-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ta sẽ hết mình.
he's gonna go for it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em sẽ cố gắng hết mình
i've tried my best
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh phải chơi hết mình đi.
you gotta dance.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- họ đã thi đấu hết mình.
- they played their hearts out.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta luôn yêu hết mình
love your heart out
마지막 업데이트: 2024-05-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cả 2 đều hết mình vì nó.
you would both give your lives for it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cùng hết mình vì nhà hát nào!
the bond of the theater.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tớ chỉ cố gắng hết mình thôi.
-i did my best.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tao không sống hết tuần này đâu.
i won't last a fucking week.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: