검색어: sống nội tâm (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

sống nội tâm

영어

introverted

마지막 업데이트: 2013-03-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

kiểu như sống nội tâm ấy.

영어

kind of carries it on the inside.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngươi là kiểu sống nội tâm

영어

you're the introspective type

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

người nội tâm

영어

introverted

마지막 업데이트: 2014-08-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh hùng đến từ nội tâm.

영어

the hero comes from within.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cảm xúc, nội tâm, tình yêu lê thê.

영어

feelings, insights, affections.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- ...nội tâm sâu xa của con người.

영어

-deep introspection of human being.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nó... nó là một cô gái rất nội tâm.

영어

she... she was a very interior young woman.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cô người phụ nữ nhút nhát, sống nội tâm này là vanessa moore.

영어

and this shy, introverted woman is vanessa moore.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vấn đề của cô có vẻ thiên về... nội tâm.

영어

your problem seems to me to be much more... internal.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

12 năm nay, nội tâm ta chưa có khắc nào yên ổn.

영어

in these twelve years, my heart has never felt at ease

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh có thể bảo nó phải làm gì thông qua nội tâm.

영어

you may tell her what to do, inside.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

1.người hướng nội, hướng về nội tâm 2.nếp cuộn vào

영어

introvert

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

không may là tôi phải tốn khá nhiều thời gian cho việc giải bày nội tâm.

영어

unfortunately, there was only so much time for introspection.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sự chú ý của ổng chuyển vào nội tâm nhìn thấy cái gì chỉ có chúa mới biết.

영어

his gaze is turned inward... seeing god knows what.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cuộc sống nội tâm là bất diệt, có nghĩa là tinh thần của chúng ta vẫn trẻ trung và sôi nổi... như khi đang lúc xuân thì.

영어

our inner lives are eternal, which is to say that our spirits remain as youthful and vigorous as when we were in full bloom.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ý tôi là, xin đừng giận, harold, nhưng... người sống nội tâm như anh có thích hợp cho chuyện này không?

영어

i mean, no offense, harold, but... is someone as introverted as you the best person for the job?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phu tử, người từng dạy con theo kinh sách nếu như không thể thay đổi thế giới vậy thì nên cải biến nội tâm

영어

master, you once told me that if a man cannot change the world then at least he should try to change himself from within

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

huynh đừng chỉ xem bề ngoài của tôi, thật ra nội tâm của tôi cũng có giá trị để thưởng thức lắm.

영어

don't be so preoccupied with appearances! actually my heart is a thing to be valued as well!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

kinh nghiệm cá nhân cho biết khi giúp hoặc cho một ai đó điều gì niềm vui thanh thản trong nội tâm chúng ta cảm nhận được còn hạnh phúc gấp nhiều lần khi được nhận.

영어

the individual experience shows that when we help or give anyone pleasure, we will feel much happier than we receive.

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,772,422,299 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인