전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
vậy thoải mái hơn.
it's uncomfortable.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thoải mái
community
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
thoải mái.
ease into it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cứ sống cho thoải mái
get comfy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- thoải mái.
- easy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Để mẹ thoải mái hơn?
make anything easier?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tao vẫn sống thoải mái.
- i can live with that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
khóc ra sẽ thoải mái hơn
cry, cry it out. you'll feel better.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chỉ là thoải mái hơn thôi.
it's just more comfortable.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thoải mái hơn pha trà chứ?
better than making tea, no?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- khi cháu thoải mái hơn nữa.
- when you were more relaxed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh không thấy thoải mái hơn
wouldn't you be more comfortable
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nó giúp tụi mình thoải mái hơn.
this will make us all feel better.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
giờ thì thoải mái hơn rồi hé!
well, hindsight's 20/20.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đeo băng tay sẽ thoải mái hơn đấy.
wouldn't armbands be more comfortable?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mẹ cũng thấy thoải mái hơn rồi chứ?
feel better?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mọi thứ cho cuộc sống thoải mái đều có
anything for an easy life.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lula mae đã có một cuộc sống thoải mái.
she just plumb broke our hearts when she run off like she done.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vẫn không thoải mái hơn tí nào à?
not getting any easier, huh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh đang cảm thấy thoải mái hơn tự tin hơn.
i was feeling more comfortable, more confident.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: