검색어: sốt siêu vi (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

sốt siêu vi

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

dao siêu vi phẫu

영어

ultramicrotome

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

nhiỄm siÊu vi:

영어

infected with ultravirus:

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

viêm gan siêu vi b

영어

hepatitis b

마지막 업데이트: 2011-04-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thì ra là vậy, robot siêu vi.

영어

that's it! microbots.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

công nghệ điều khiển con rối siêu vi.

영어

puppeteer microtech.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

các robot siêu vi, nhờ công của ray palmer.

영어

nanites, courtesy of ray palmer.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sẽ cần đến thử nghiệm siêu vi khuẩn hiv rồi.

영어

gonna need a fucking hiv test.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

quả bom siêu vi trong đầu harkness có thể đã bị lỗi.

영어

the micro bomb in harkness' neck must have malfunctioned.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

người ta ở miệng cống quan trọng đều dùng kỹ thuật siêu vi Đến một con gián cũng không vào được

영어

they've made the entrances to the sewers so small that not even a cockroach can get through

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng ta sẽ bắt đầu với một chuỗi những mũi tiêm siêu vi vào những khối cơ chính của chủ thể...

영어

we begin with a series of microinjections into the subject's major muscle groups.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nếu là nhiễm siêu vi, cảm cúm thông thường, sốt phát ban, rubella thì khỏi bệnh sau 7 ngày.

영어

if it’s infected with ultra-virus, normal influenza, scarlet fever, rubella, one body will recover from an illness after 7 day.

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

giống như một loại siêu vi khuẩn, ký sinh trùng vậy, sống bằng quyền năng của tôi, cố gắng hút quyền năng của tôi.

영어

like a virus, a parasite, feeding on my energy, trying to drain me of power.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hắn đã đi tới trải hạt giống vô dụng của hắn ra khắp đất, nhiễm vào đàn bà như siêu vi trùng, quá tuyệt vọng để sửa sai cái lỗi của hắn:

영어

he went forth spreading his useless seed throughout the land, infecting women like a virus, so desperate to correct his mistake:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

qua thống kê tình hình bệnh tật tại tỉnh và ở công ty chúng ta, vào thời kỳ chuyển tiếp từ mùa nắng sang mùa mưa mọi người rất dễ mắc bệnh nhiễm siêu vi, cảm cúm, tiêu chảy.

영어

through statistic data on diseases in the province and in our company, people are easily infected with ultra-virus, influenza, and diarrhea.

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,793,879,545 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인