전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
một trong một vài sở thích
you are the best spiritual medicine
마지막 업데이트: 2021-09-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ai mà chả phải có sở thích.
well, everybody needs a hobby.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
...có thời gian theo đuổi sở thích.
i've heard it's very therapeutic.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- và ta có sở thích riêng...
...respective...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Ừm, một sở thích khác của tôi.
- mm. another hobby of mine.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có một sở thích nào không
do you have a hobby
마지막 업데이트: 2016-02-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh biết rõ sở thích của em mà.
you know my taste.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: