검색어: sửa mắt đỏ (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

sửa mắt đỏ

영어

lens auto-correction

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mắt đỏ...

영어

red eye

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

Đau mắt đỏ

영어

conjunctivitis

마지막 업데이트: 2014-04-17
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- Đau mắt đỏ.

영어

it's pinkeye.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hai mắt đỏ ngầu!

영어

bloodyshot eyes!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chỉnh mắt đỏ (=29)

영어

correct red-eye (=29)

마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bọn tớ bị đau mắt đỏ.

영어

we got pink eye.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

không phải chứ? mắt đỏ

영어

that's not possible. please listen. his pulse is erratic.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mắt đỏ, lông đen, to lớn...

영어

red eyes, coal-black fur, enormous...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hãy nhìn cặp mắt đỏ ngầu kia.

영어

look at those bloodshot eyes.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

lông đen như than, mắt đỏ quạch.

영어

coal-black fur with red eyes.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

do vậy cậu không bị đau mắt đỏ.

영어

that's not how you get pink eye.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

kôhng, tớ không bị đau mắt đỏ.

영어

no. no pink eye for me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúa ơi cooper, cô bị đau mắt đỏ à?

영어

jesus, cooper. do you have pink eye?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

không, không phải đau mắt đỏ đâu thưa bà.

영어

- no. it's not pink eye, ma'am.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- tôi bị đau mắt đỏ . - tồi tệ thật đấy !

영어

-carvalho, i want you to pay special attention to this.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ở đây bạn có thể thấy ô xem thử chọn ảnh giảm mắt đỏ

영어

here you can see the image selection preview with red eye reduction applied.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đôi mắt đỏ ngầu, như viên ngọc đến từ hố sâu địa ngục.

영어

eyes glowing red jewels from the pit of hell itself.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

có thể bị đau mắt đỏ từ việc đánh rắm vào gối nhau à?

영어

you can get pink eye from farting in a pillow?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

• các khu vực khác của ảnh có thể bị hiệu chỉnh nhầm là mắt đỏ.

영어

• correction may be applied to image areas other than skin in some cases, and results may not be as expected.

마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,793,616,979 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인