인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
gian lận (trong kỳ thi)
cheating
마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:
gian lận trong khiếu nại
claim fraud
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
vì tôi không kiện cậu ấy việc gian lận trong thi cử.
because i'm not suing him for cheating on his final exam.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cậu đã gian lận trong kỳ thi ở louisiana thế nào?
how did you cheat on the bar exam in louisiana?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gian lận
fraudulent
마지막 업데이트: 2014-11-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- gian lận!
~ cheating!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hắn gian lận.
he"s crooked.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
gian lận ư?
cheating?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con vô cùng xấu hổ vì đã gian lận trong lúc chơi bài.
i'm thoroughly ashamed of having cheated at cards.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chơi gian lận!
- this game's crooked.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em đã gian lận.
i cheated.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kinh doanh gian lận
unfair business
마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
anh đã gian lận tôi.
you cheated me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngươi đã gian lận!
you cheated!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chú là đồ gian lận.
- you're a cheater. - so what?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gian lận thẻ tín dụng sao?
credit card fraud?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- gian lận thằng cha mày.
- fucking cracker's cheating!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hệ thống gian lận khốn kiếp!
the system's rigged motherfucker!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-cô ấy nghĩ ta sẽ gian lận.
she thinks we cheat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tại sao lại là gian lận ý nghĩa
i'm sulking
마지막 업데이트: 2022-02-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인: