검색어: sao giờ em còn chưa ngủ nữa (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

sao giờ em còn chưa ngủ nữa

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

em còn chưa khóc nữa.

영어

you haven't even cried yet.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sao muộn rồi còn chưa ngủ?

영어

why aren't you asleep yet?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- sao em còn chưa lên sóng?

영어

you're supposed to be broadcasting this.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

em còn chưa xong.

영어

i'm not done yet.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

còn chưa ngủ sao?

영어

go to sleep now

마지막 업데이트: 2023-10-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tụi em còn chưa nắm tay nữa là.

영어

we haven't even held hands yet.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

em còn chưa đọc nó.

영어

you haven't read it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

em còn chưa hiểu à?

영어

don't you understand?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

em còn chưa biết cạo râu.

영어

you ain't even shaved yet.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

okay, em còn chưa gì cả.

영어

okay, i'm not even close.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- em còn chưa thấy hết đâu.

영어

nah, you ain't seen nothing yet.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

em còn chưa biết mình muốn gì.

영어

you watch. you don't know what you want yet.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

em còn chưa báo tin vui với ông thiếu tá nữa.

영어

i haven't even told the major the good news.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

may là đến giờ em còn sống ấy

영어

you're lucky to be alive.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

em còn chưa đọc hết cuốn truyện.

영어

i haven't read all the books yet.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

em còn chưa từng hôn anh chàng nào.

영어

i've never even kissed a guy. hey, me, neither.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhìn người dậy sớm nè tôi còn chưa ngủ

영어

hey, look who is up early now actually i haven't been to sleep yet

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

em còn chưa nói là bà ta đang ngồi trên lầu.

영어

you didn't explain that she was sitting upstairs.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sao giờ em lại quan tâm có chuyện gì xảy ra với anh hả?

영어

why should you possibly care what happens to me now?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng ta đã quen nhau một năm rưỡi vậy mà em còn chưa biết công việc của anh.

영어

and do not even know what your business is

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,785,235,329 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인