전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sau đó bị đuổi khỏi trường.
wind up getting hooked on the product. drop out.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
rồi sau đó chúng đuổi theo em.
then they came after me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ai đó bị giết.
somebody got killed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi ở trong nhà và bị chó đuổi.
i am still inside, being chased by dogs.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- và sau đó bị ăn bởi một con dê.
and then eaten by a goat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chỗ đó bị đốt trụi.
the location's burned.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh của cô được sử dụng và sau đó bị khử
your brother was used and eliminated.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nơi đó bị cách ly.
- that's outside quarantine.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có cái gì đó bị hỏng
there's something wrong
마지막 업데이트: 2014-08-16
사용 빈도: 1
품질:
cái gã khốn đó bị điên.
this fucking guy is crazy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"nếu thấy ai đó bị cắn
so, what's the plan?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- chị muốn mụ bị chó tha.
i'll see her eaten by dogs.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bọn ngốc đó bị ta lừa rồi.
those idiots got fooled by us.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con quái hộp đó bị điên rồi!
that boxtroll was mad!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng nói tên đó bị mất trí.
they say the comrade lost his mind.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tàu bên đó bị phản công sao?
were there men out on that bridge wing?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cái thằng đang cáu đó bị bất lực.
man, that's one angry homo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Ý anh là gì đó bị mắc kẹt?
- what do you mean it's stuck?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- có thứ gì đó bị bắn trúng rồi.
- something is definitely got shot.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chẳng bao lâu sau chúng tôi nghe có một đám người dẫn chó đuổi theo.
pretty soon we hear a bunch of guys with dogs coming after us.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: