검색어: sau khi đi làm về bạn sẽ rảnh chứ (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

sau khi đi làm về bạn sẽ rảnh chứ

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tôi vừa mới đi làm về

영어

i just broke up

마지막 업데이트: 2022-10-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi vừa về nhà sau khi đi học

영어

i just got home from studying english

마지막 업데이트: 2021-11-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh ta luôn về nhà ngay sau khi đi làm

영어

chúng ta sẽ ra rạp để xem một bộ phim mỹ

마지막 업데이트: 2019-11-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi vừa về nhà sau khi đi học tiếng anh

영어

i just got home from studying english

마지막 업데이트: 2021-11-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sau khi đi quanh chỗ này 5 lần rồi đấy.

영어

after walking around the block five times.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi bị khó thở, sau khi đi dạo với con duke.

영어

i was having trouble breething after i took duke for a walk.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sau khi đi khỏi đây, tao sẽ quất con teresa vợ mày.

영어

when i leave here, i'm gonna fuck teresa in the ass.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nói thật với anh, sau khi đi trong sa mạc cả ngày

영어

after a hard day of looting and pillaging, there is no greater city than gomorrah.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sau khi đi nó, có lẽ dạ dày của bạn sẽ thấy rất nôn nao.

영어

after riding it, your stomach will probably feel queasy.

마지막 업데이트: 2014-05-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sau khi đi được vào đường ống, chúng ta sẽ tới được trạm xa.

영어

we can get into the pipe, we can get into the infirmary.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sẽ ra sao nếu cô ta cẩu thả trong việc rửa tay sau khi đi cầu?

영어

what if she was sloppy about washing her hands after pooping?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sau khi đi qua ga oomiya gần như mọi tòa nhà bên đường biến mất khỏi tầm mắt.

영어

a little while after we passed oomiya station, in the blink of an eye, the buildings in the scenery became sparse.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- Ổng đã chết ngay sau khi tôi tới, trong khi đi hái nấm trong rừng.

영어

-he died just after i arrived, picking mushrooms in the forest.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi thường ăn sáng vào giờ ra chơi, ăn trưa sau khi đi học về và thường bỏ qua bữa tối

영어

i usually sleep at 11pm

마지막 업데이트: 2022-12-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hy vọng cô đã thấy thoải mái sau khi đi tiểu... bởi vì đây là lần cuối trong chuyến đi.

영어

hope you enjoyed your pee... because it's your last on this trip.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tưởng tượng như một cái lốp xe bị nổ trên đường cao tốc sau khi đi quá nhanh trong thời gian dài.

영어

think of it like a tire blowing out on the highway after going too fast for way too long. how's that, mr. roth?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

grimbold, đưa đạo binh sang phải sau khi đi qua tường thành. tiến lên, và đừng sợ bóng tối!

영어

grimbold, take your company right after you pass the wall.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

rẽ phải sau khi đi qua cánh cổng, và rẽ phải lần nữa cạnh cây tần bì, cây mà có những chiếc lá đẹp nhất khu rừng.

영어

right turn after the gatehouse ... and right again by the ash tree, which has the most beautiful leaves in the forest.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ko nghe gì cả. anh chỉ làm công việc của mình, chúng ta sẽ cười sau khi... Đi ăn tối với những gã cộng tác chết tiệt..

영어

you just do your job, we smile... go out to dinner with these corporate cocksuckers... and you go home a richer man.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

jerome ở đó bởi vì anh ta... vừa cãi nhau với vợ, người mà trong lúc giận dữ, đã xé nát bức ảnh... họ vừa rửa sau khi đi du lịch.

영어

jerome was there because he had just had a fight with his wife, who, in anger, tore up the photographs they just had developed from their travels.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,042,338,651 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인