전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sau khi xong việc
after your mission is completed
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sau khi xong việc.
after delivery.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- và sau khi xong ...
- and when you do, don't...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sau khi tải về xong
after completing downloads
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
sau khi nó nghe xong.
and he stitched me up, the louse!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhớ mài sắc sau khi xong
sharpen it when you're done.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sau khi ta uống trà xong.
after i finish my tea.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ngay sau khi cô xong việc.
- as soon as she can.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thoát sau khi phát âm xong
exit when speaking is finished
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
hãy lấy nó sau khi xong việc.
take it afterwards.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ngày mai sau khi xong việc hả ?
tomorrow after work?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- sau khi đã làm xong việc nhà.
- after her chores.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em sẽ rửa tay sau khi ăn xong.
i'll wash my hands after i eat with my hands.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô sẽ làm gì sau khi xong việc?
so, what are you doing later?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sau khi họ thưởng thức bữa tiệc xong
after they finished enjoying the party
마지막 업데이트: 2021-07-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chú định làm gì sau khi đọc xong?
what are you gonna do after that?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy lên đường sau khi xong việc này.
let's go a fter this is done.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sau khi sinh amado, em bị biến chứng.
after amado, i had complications.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mẹ cậu ta sau khi sinh con bé đã qua đời .
his mother had her and passed away.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sau khi xong chuyện, chúng ta sòng phẳng.
when this is done, we're straight.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: