검색어: sau khi thức dậy bạn làm gì (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

sau khi thức dậy bạn làm gì

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tôi đi bơi sau khi thức dậy.

영어

i went swimming after i woke up.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bạn làm cái gì sau khi thức dậy

영어

마지막 업데이트: 2021-04-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sau khi tôi thức dậy sau giấc ngủ trưa

영어

i just woke up from a nap

마지막 업데이트: 2021-11-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngay khi cháu thức dậy.

영어

as soon as you woke up.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vậy mỗi sáng còn thức dậy để làm gì ?

영어

so what's the point of getting out bed in the morning?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- khi tôi thức dậy hả?

영어

-when i wake up?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mỗi sáng khi tôi thức dậy...

영어

buổi sáng, lúc tôi thức dậy...

마지막 업데이트: 2024-02-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

♪ có lẽ khi mình thức dậy

영어

and maybe when i wake

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thức dậy.

영어

wake up.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 5
품질:

추천인: 익명

베트남어

chiều hôm sau tôi thức dậy.

영어

next afternoon i wake up.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khi tôi thức dậy bên cạnh bạn tôi cảm thấy dơ dáy.

영어

awaking next to you i felt dirty.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mau thức dậy

영어

lazy bones.. wake up

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thức dậy đi.

영어

wake up.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:

추천인: 익명

베트남어

chỉ khi cháu ném,thức dậy la hét.

영어

only when i throw stuff, i wake up screaming.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng mà khi cháu thức dậy cháu không thể nhớ gì cả.

영어

but when i wake up, i can't remember everything.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

britt, thức dậy.

영어

- not so loud.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

oliver, thức dậy!

영어

oliver, wake up.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khi tôi thức dậy sáng hôm sau, nó mất tiêu!

영어

when i woke up in the morning, it was gone!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sao bạn thức dậy sớm vậy

영어

you wake up so early

마지막 업데이트: 2020-03-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cậu làm cái gì thức dậy?

영어

you awakened what?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,790,175,918 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인