전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
sinh tố
vitamin
마지막 업데이트: 2010-05-06 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
sinh tố.
it's a smoothie.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
nước sinh tố
juices
마지막 업데이트: 2010-05-11 사용 빈도: 10 품질: 추천인: Wikipedia
máy sinh tố?
- blender, huh?
dưới mấy cốc sinh tố.
under the smoothies.
sinh tố người ư?
people juicer?
- sinh tố sô cô la?
chocolate shake?
bệnh thiêu sinh tố b2
ariboflavinosis
마지막 업데이트: 2015-01-23 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
cái máy sinh tố của tao.
- that's my blender.
ai muốn uống sinh tố nào?
okay, okay. who needs a margarita?
cái máy sinh tố tuyệt quá.
oh, nice blender.
không, chỉ lấy máy sinh tố.
- what about silverware? - nope. just my blender.
(các) vitamin, (các) sinh tố
vitamins
마지막 업데이트: 2015-01-22 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
- cánh gà nướng và sinh tố ư?
- hot wings and milkshakes.
mẹ không thể chấm vào ly sinh tố.
i can't put it in the milkshake now.
nó vỡ đôi hay thành sinh tố rồi?
was it a double or a daiquiri?
yếu tố hữu sinh
biotic factor
anh muốn làm một ly sinh tố này không?
did you want this smoothie?
chúng tôi có các thể loại sinh tố cocktail.
we have a wide array of signature cocktails.
yếu tố ngoại sinh
exogeneity
마지막 업데이트: 2015-01-29 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia