검색어: somalia (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

somalia

영어

somalia

마지막 업데이트: 2013-12-05
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trên đường về somalia.

영어

back to somalia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

họ hàng của ảnh ở somalia.

영어

his folks are in somalia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

các nước giàu thích giúp đỡ somalia.

영어

rich countries like to help somalis.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đủ nhiên liệu để đưa anh tới somalia.

영어

plenty of fuel to get you to somalia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhiều khả năng là cướp biển somalia, hết.

영어

presumed somali pirates. over.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cha, nó là daytona, không phai somalia.

영어

dad, it's daytona, not somalia. alright.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trong hai ngày, ta sẽ ăn uống ở somalia.

영어

in two days we'll be eating in somalia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng tôi là phiến quân bashi ở nước somalia.

영어

we are bashir rebels from the country of somalia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

south, its range stretches to somalia and ethiopia.

영어

south, its range stretches to somalia and ethiopia.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chad và somalia là hai quốc gia với sản lượng dầu không đáng kể

영어

sự gia tăng nhanh chóng của chúng được thể hiện rõ ráng qua bảng số liệu

마지막 업데이트: 2021-09-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

giờ thì không, ta dự đoán chúng đang hướng đến bờ biển somalia.

영어

not at this time, but best guess is they're heading for the somali coast.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ông ta là một gã ngà ngà say trên máy bay trở về từ somalia ông ấy vẽ nó trên khăn ăn. Ông ấy khá tuyệt đúng không ?

영어

he was a bit tipsy on the airplane coming back from somalia and drew it on the cocktail napkin.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

máy bay không người lái cho thấy thuyền cứu sinh hiện còn 126 hải lý trước khi đến bờ biển somalia. Đi theo hướng 305, vận tốc 5 hải lý, với thuyền mẹ hiện đứng yên, cách 60 hải lý về hướng Đông bắc.

영어

uav scaneagle shows the lifeboat is currently 126 nautical miles off the somali coast, moving on course 305 at five knots, with the mothership dead in the water at 60 miles to the northeast.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,028,919,725 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인