인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- tới đó ta mới có thể thấy.
- then we can see where we are.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ở đó ta có thể thấy lối vào.
here we get a clear view of our entry point.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh ta có thể thấy tôi.
what are you doing here?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có thể thấy...
visible now...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhưng hắn ta có thể thấy.
but he can see it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nếu như anh ta có thể thấy
-if only he could see
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh có thể thấy...
you're obviously...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn có thể thấy?
you can see?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hắn có thể thấy.
but he could've.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đến đây, để ta có thể thấy anh.
so come, so that i may see you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- anh ta có thể thấy chúng ta.
- he can see us.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta có thể thấy cả thế giới.
we could see the whole world.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
khi cháu nghĩ về người đó, ông ta có thể thấy cháu.
when i think about him, he can see me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lúc đó ta có thể sống hạnh phúc bên nhau
we can have great fun then.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-anh ta có thể thấy chúng ta à?
- he can see us? - who? that guy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi có thể thấy điều đó.
i can see that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
phải, mi đã nói dối, ta có thể thấy vậy.
you'd lie to a king, you dog?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-tôi có thể thấy điều đó...
i can see that you do. i just...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ai cũng có thể thấy điều đó.
everyone is gonna be able to see that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ta có thể thấy ngươi chả hiểu gì về phù thủy.
you know nothing of wizards.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: