인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
khí của tôi không đủ.
my chi isn't enough.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhà của tôi không đủ lớn.
my house isn't big enough.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi cũng không luôn.
neither do i.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi không biết luôn.
i don't know.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
t--tôi không biết.
i- - i don't know.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- không, tôi trốn luôn.
no, i just backed away.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
t-tôi không giúp được.
i-i can't help you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
t-t-tôi đã không...
i-i-i didn't...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi không đủ tự tin để trở thành một lãnh đạo công t
i am not confident english
마지막 업데이트: 2020-07-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
th? sao không ch? t luôn?
so why didn't you chop it off?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không biết t. brooks ellis.
i do not know t. brooks ellis.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đủ xài luôn đấy.
here's ten thousand.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không phải là tôi vẫn luôn trả đủ cho anh sao?
didn't i always pay you back?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-tôi luôn mang theo đủ.
- i always have enough rope.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thưa sếp, t-t-t-tôi không thể.
sir, i... i... i...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con không bi¿t ph£i iâu
i didn't know where else to go.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tr? i, không v? t t́ nào
jeez, it's flawless.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi luôn bi¿t tôi có thĂ yêu con tôi.
i always knew i could love my son
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con không bi¿t ph£i làm ǵ.
i don't know what to do.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em không bi¿t ph£i làm ǵ!
i don't know what to do!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: