전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
từ:
closing
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
Đại tá
colonel.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 21
품질:
ba tá.
three dozen.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
y tá!
orderly!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hàng tá.
and those are just the ones i know about.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đại tá!
- at ease.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thiếu tá
major
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 9
품질:
thiếu tá.
colonel.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trung tá?
colonel?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
thiếu tá, xin tránh ra.
major, please step aside.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- phụ tá mới của anh ra sao?
-how's your new dental assistant?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thiếu tá, thả người này ra.
major, release this man.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mấy người gọi Đại tá lennox ra dùm.
you gotta get colonel lennox out here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đại tá thursday, ông biết trẻ nít ra sao rồi.
colonel thursday, you know how children are.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thiếu tá heyward sẽ đưa ra chiến thuật.
major heyward will provide a diversion.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không tốt, Đồng chí y tá, chuyện phải xảy ra.
not good, comrade nurse. inevitable.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thật ra là thiếu tá.
major, actually.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chắc chắn là sẽ ra một tá
there's sure to be an even dozen
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- thực ra là 2 tá người.
actually, it's two dozen.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Ảnh vừa mới ra, thiếu tá.
- he just left, major.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: