검색어: tái cấp hạn mức (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tái cấp hạn mức

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

cấp hạn mức

영어

re-grant limit

마지막 업데이트: 2021-08-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hạn mức

영어

approval of advanced loan rate

마지막 업데이트: 2021-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hạn mức tín dụng

영어

credit limit

마지막 업데이트: 2015-01-15
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

hình thức tái cấp vốn

영어

refinancing

마지막 업데이트: 2018-05-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tái cấp vốn co' dinh

영어

flat fee refinance

마지막 업데이트: 2020-07-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hạn mức của khoản vay?

영어

term of loan?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hạn mức tín dụng đã sử dụng

영어

remaining credit limit

마지막 업데이트: 2024-01-11
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

hạn mức tín dụng thường xuyên

영어

credit grantee

마지막 업데이트: 2020-05-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hạn mức chi tiêu, hạn mức tiền mặt

영어

cash limit

마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi đã nghĩ ... tiền mặt từ tái cấp vốn.

영어

i was thinking more along the lines of... cash refinancing.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khoản vay được tái tục và hạn mức sẽ được điều chỉnh lại hàng năm.

영어

the loan is revolving and subject to annual review.

마지막 업데이트: 2013-10-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

và cũng gần chạm tới hạn mức tín dụng cho phép.

영어

and that's almost at its limit.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vết máu trong nhà, thẻ tín dụng, nâng hạn mức bảo hiểm.

영어

blood in the house, credit cards, life insurance.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

gần đây tôi đang xung đột với bên ngân hàng về hạn mức thẻ tín dụng.

영어

i'm currently in dispute over my credit limit.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đầu năm các ctcpxd đều lập kế hoạch hạn mức vay vốn kinh doanh.

영어

at the beginning of a year, the construction joint stock companies may set up planning for business funding.

마지막 업데이트: 2019-03-25
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

bên b sẽ xem xét và đánh giá thông tin hạn mức ngân sách của bên a.

영어

party b shall review and evaluate information on budget limit by party a.

마지막 업데이트: 2019-07-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chủ thẻ được rút và dùng tiền mặt trong hạn mức tín dụng được quy định cho mỗi thẻ.

영어

this is the limit the cardholder can spend or withdraw.

마지막 업데이트: 2010-10-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

họ nói là anh đã chi vượt mức ở ngân hàng của anh và hạn mức tín dụng của anh đã bị hủy bỏ.

영어

they said to tell you that you're maxed out at your bank... and that your line of credit has been canceled.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh ta đã xài hết hạn mức tín dụng cho phép của các loại thẻ của anh ta trừ thẻ tín dụng có tên chung với người vợ.

영어

he's maxed out on every one of his cards with the exception of the one he shares with his wife.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bên a sẽ cung cấp thông tin về hạn mức ngân sách (quy mô/hạng khách sạn) dành cho chi phí vật liệu cho bên b càng sớm càng tốt.

영어

party a shall provide party b with any information on budget limit (regarding scope/rank of hotel) in relation to expenditure of building materials as soon as possible.

마지막 업데이트: 2019-07-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,493,240 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인