검색어: tên tôi nghĩa là cái chuông đẹp (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tên tôi nghĩa là cái chuông đẹp

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tôi nghĩ chúng là mấy cái chuông gió.

영어

i think they're abilene chimes.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

(cái) chuông

영어

bell

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cái chuông lớn thật.

영어

that's a big bong.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cái chuông cửa à?

영어

a doorbell?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cái đó có nghĩa là mọi chuyện tốt đẹp.

영어

that means everything's all clear.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

mấy cái chuông và còi trên người anh đẹp lắm .

영어

- tony, don't be jealous. - no it's subtle with all the bells and whistles.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cái đẹp

영어

beauty

마지막 업데이트: 2013-10-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi tin rằng cái tên Ý đó có nghĩa là "nàng công chúa xinh đẹp. "

영어

i believe that's /italiano for "beautiful princess."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

chẳng có cái chuông nào hết.

영어

uh, no, there are no bells.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi rất thích ... cái váy đẹp đấy.

영어

- thank you, i appreciate it. i like your dress.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- Ở đó có cái chuông không?

영어

- is there a bell?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cái tên rất đẹp.

영어

that's a nice name.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- cái tên thật đẹp.

영어

- that's a nice name.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

*hiccup nghĩa là nấc cục. một cái tên kì cục, phải, tôi biết.

영어

great name, i know.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- một cái tên rất đẹp.

영어

that's a very pretty name.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

"fermina daza, vì tôi đã biết... đó là cái tên đẹp đẽ, bất tử của em.

영어

"fermina daza, for i have learned that is your majestic immortal name.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

-thật là một cái tên đẹp.

영어

that's a beautiful name.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng tôi l? y cái này

영어

we want this.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- lily.- một cái tên thật đẹp .

영어

- lily. - that's a pretty name.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

du? c, tôi l? y cái này

영어

all right, i'll take it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,794,758,449 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인