인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
tên trung tâm thương mai đó là gì
부터: 기계 번역 더 나은 번역 제안 품질:
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
trung tâm thương mại
shopping mall
마지막 업데이트: 2015-04-03 사용 빈도: 10 품질: 추천인: Wikipedia
- trung tâm là cái gì?
- what's downtown?
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
nó ở trung tâm thương mại
it's in the mall
마지막 업데이트: 2024-04-18 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
tham quan trung tâm thương mại.
vertical mall.
bảo vệ trung tâm thương mại?
mall security?
tên trung tâm cv
work center name
마지막 업데이트: 2015-01-22 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
cái tên đó là gì?
what was that name?
tên trung tâm công việc
tên người đó là gì?
what was the name?
- ở gần trung tâm thương mại thế giới.
- near the world trade center.
không quan tâm đó là gì.
i've worked too hard for too long.
tôi sẽ thu hồi mảnh đất này xây trung tâm thương nghiệp đó.
i'll tear this place down and build a shopping mall!
tôi đang ở giữa trung tâm thương mại newyork.
i'm in the middle of a new york department store.
tên đó bị gì vậy?
what was wrong with that man?
chiếc máy bay đó đã đâm vào trung tâm thương mại thế giới.
man: that plane crashed into the world trade center.
- chỗ đó tên là gì?
- what's the name of the place?
hãy đem tới một trung tâm chăm sóc hay gì đó.
bring it to a care centre or something.
Đã đăng ký thương mai nhưng họ sẽ nói gì?
trademarked. but what are they gonna say?
tên nanbu đó đã nói gì?
what did the nanbu say?
tôi cóc quan tâm tên anh là gì.
i don't give a rat's ass what your name is.