검색어: tìm điểm khác nhau giữa 2 tấm hình (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tìm điểm khác nhau giữa 2 tấm hình

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

Điểm khác nhau là gì ?

영어

what's different?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi không thấy điểm khác nhau.

영어

the difference eludes me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đó luôn là điểm khác nhau giữa chúng ta, daniel.

영어

that's always been the difference between us, daniel.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ta có quan điểm khác nhau thật đấy.

영어

we have a difference of opinion about that.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi không thể biết được sự khác nhau giữa 2 quốc gia đó

영어

i can never quite tell the difference.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng ta có một số điểm khác nhau,

영어

we've had our differences, however veiled.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

điều khác nhau giữa chị em họ là gì ?

영어

what else are cousins for?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cháu biết được sự khác nhau giữa đúng và sai.

영어

you know the difference between right and wrong.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

gặp gỡ những người với quan điểm khác nhau.

영어

i hope you meet people with a different point of view.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

biết sự khác nhau giữa già noel và tôi không?

영어

you know the difference between that santa claus and me?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nghe bố nói này chúng ta có quan điểm khác nhau.

영어

let's just say we have different points of view.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có gì khác nhau giữa cách của ổng và cách của ông?

영어

what's the difference between his way and your way?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có một sự khác nhau giữa cặp bồ, và yêu và thích.

영어

there's a difference between being in love, and loving and liking.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cậu ta bảo cô gặp tại 2 địa điểm khác nhau gần trường.

영어

he was hiking the day of the crash, which was a wednesday.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sự khác nhau giữa tội ngộ sát và tội giết người là gì?

영어

what's the difference between voluntary manslaughter and murder?

마지막 업데이트: 2012-06-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sự khác nhau giữa tôi với cậu chỉ có thể diễn tã bằng 1 từ thôi.

영어

the main difference between you and i can be defined by one word.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

harry, tôi đang nghĩ về vài thứ khác nhau giữa thực tế và phim ảnh.

영어

harry, i was thinking some more about this reality versus fiction.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi sẽ làm tất cả... để có thể ngăn các cuộc đánh nhau giữa 2 gia đình.

영어

i will pay all the damages. to prevent bloodshed between our families.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng ta tuy có nhiều điểm khác nhau nhưng cũng đã gắn bó cả gần cả cuộc đời

영어

well, we've had our differences, but we've also just taken the haul of a lifetime.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

qua bài kiểm tra nay, học sinh sẽ nhận biết được sư khác nhau giữa âm ngắn và âm dài

영어

through this test, students will identify the difference between short sounds and long sounds

마지막 업데이트: 2020-01-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,776,925,914 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인