검색어: tìm lại chính mình (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tìm lại chính mình

영어

exceed your limits

마지막 업데이트: 2023-06-10
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

chính mình.

영어

my own.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hãy xem lại chính mình.

영어

watch yourself.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

giết chính mình

영어

kill yourself

마지막 업데이트: 2024-02-03
사용 빈도: 6
품질:

베트남어

cho chính mình.

영어

for myself.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chính mình hả?

영어

myself?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- thấy chính mình.

영어

- yourself.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

"...với chính mình.

영어

"...in my own skin.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

hãy đi tìm vui cho chính mình.

영어

let's go enjoy ourselves.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khẳng định lại chính mình à?

영어

you dodged a bullet there, huh?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thả mình ra ngươi sẽ tìm lại được chính mình.

영어

give yourself up and find yourself again.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tìm lại

영어

repeat search

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chúng ta bỏ lại với chính mình.

영어

just like we belong.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

lại chính là hắn sao

영어

it's him

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

lại chính là cậu đây.

영어

it's you again.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- chống lại chính ch...

영어

- against your own...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

vậy, anh đang cố thẩm định lại chính mình.

영어

so, you're re-evaluating your priorities.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tìm kiếm phiên bản tốt nhất của chính mình

영어

to step out of one's comfort zone

마지막 업데이트: 2023-09-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Ông đã tìm lại được con mình.

영어

-you got your son back.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

sao lại chính xác lúc này?

영어

why exactly now?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,786,525,802 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인