검색어: tính năng quản lý (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tính năng quản lý

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tính năng

영어

feature

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bật khả năng quản lý màu

영어

enable color management

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khả năng quản lý trung bình

영어

average competent management

마지막 업데이트: 2015-01-15
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

kỹ năng tổ chức quản lý công việc

영어

skills in solving situations

마지막 업데이트: 2021-07-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

0429=tính năng khác

영어

0429=more features

마지막 업데이트: 2018-10-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Điện thoại tính năng

영어

feature phone

마지막 업데이트: 2014-11-22
사용 빈도: 5
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tài năng của tôi là quản lý mọi người.

영어

managing people, that's my talent.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

quản lý Điện năng cấp cao

영어

advanced power management

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hãy ra một quyết định mang tính quản lý đi.

영어

make a managerial decision.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

0425=tính năng có trả phí

영어

0425=paid features

마지막 업데이트: 2018-10-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trạng thái tính năng kphotoalbum

영어

kphotoalbum feature status

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hệ thống quản lý năng lượng.

영어

energy management system (ems)

마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hậu phương sql và nhiều tính năng

영어

sql backend and numerous features

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bạn chưa bật khả năng quản lý màu trong tùy thích của digikam.

영어

you have not enabled color management in the digikam preferences.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bọn tôi trả thêm tiền để có tính năng đó.

영어

we paid extra for that option.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tính năng tiết kiệm điện (tự động tắt) 32

영어

using the same borders and page layout settings

마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

"không phải là lỗi, đó là tính năng!"

영어

"it's not a bug... it's a feature!"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

các tính năng của ngân hàng trực tuyến toàn cầu:

영어

applications of global internet banking:

마지막 업데이트: 2013-10-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

app của cậu có nhiều tính năng tiện dụng lắm đấy!

영어

it's cool that this app has a lot of features we can really use!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khai thác thêm tính năng đa phương tiện với phụ kiện nokia

영어

get more from your multimedia computer with nokia accessories

마지막 업데이트: 2011-03-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
8,046,187,751 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인