전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tóc đẹp
beautiful hair
마지막 업데이트: 2024-04-16
사용 빈도: 1
품질:
tóc rất đẹp.
that's a nice cut.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tóc đẹp đấy!
what pretty hair!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tóc rất đẹp.
pretty hair.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kiểu tóc đẹp đấy
- yeah? by the way, i dig the haircut.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tóc cô đẹp lắm.
your hair is pretty.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
môi đẹp, tóc đẹp.
lovely lips. good hair.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tóc anh nhìn đẹp mà.
your hair looks good.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tóc mày đẹp ghê ha!
you've got pretty hair, don't you?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tóc mới đẹp đấy anh.
- it's a great haircut.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chị có mái tóc đẹp quá.
you have such beautiful hair.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hơn nữa, cổ có tóc đẹp.
besides, she has beautiful hair.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bà có mái tóc đỏ xinh đẹp...
she has pretty red hair.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tóc anh là đẹp nhất đấy, tom.
you have the greatest hair, tom.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tóc nhuộm highlight đẹp lắm.
-no, but the highlights are great.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hãy chuẩn bị đầu tóc thật đẹp
when you get to the set, you go to hair and makeup, and you learn your lines.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô tóc vàng đó có vẻ khá đẹp.
she is beautiful. the blonde.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhân tiện đây, cậu cắt tóc đẹp ghê.
nice haircut by the way.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tao fa ho long. (tóc đẹp quá)
- nesting doll? - yes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô ta có mái tóc vàng tuyệt đẹp.
she had gorgeous blonde hair.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: