전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi ăn no quá
i will give you tomorrow
마지막 업데이트: 2019-12-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi ăn
athens
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi ăn nhiều quá.
i ate too much.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tại tôi ăn uống ít quá.
i'm not eating enough.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi ăn rồi
마지막 업데이트: 2021-02-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi ăn chay.
i'm a vegan.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi ăn nhiều đường quá
that's a lot of sugar. yeah.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi ăn cắp.
- i stole it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi ăn lâu rồi
you sleep late
마지막 업데이트: 2020-04-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi ăn.
they're mine to eat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi ăn gà nhé
- can i have some chicken, please?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- rồi tôi ăn nó.
- so i ate her.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm nay tôi ăn chay
today i am vegetarian
마지막 업데이트: 2023-11-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi ăn cơm no quá không ăn thêm nổi
i eat it too
마지막 업데이트: 2013-03-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi ăn thử được chứ?
uh... can i-can i have a sample?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cho chúng tôi ăn.
- feed us.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mẹ tôi ăn chay trường.
my mother is a vegan.
마지막 업데이트: 2013-06-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cho chúng tôi ăn với!
order us some too!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi ăn giống ông này.
-i'll have whatever he's having.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh biết cách làm ăn quá nhỉ.
the man knows how to bargain.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: