전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi ăn rồi
마지막 업데이트: 2021-02-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi ăn rồi ...
uh, i was.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi ăn rồi
- we ate them, too.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Ăn trưa lúc...
-lunch is at...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đoán tới giờ ăn trưa rồi.
my guess, it's lunchtime.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang ăn trưa.
i'm at lunch now.
마지막 업데이트: 2015-06-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi vừa ăn trưa xong
마지막 업데이트: 2020-05-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bọn tôi định ăn trưa...
we're thinking about ordering lunch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi ra ngoài ăn trưa lúc 12.30
i go out for lunch at about 12:30
마지막 업데이트: 2014-08-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi ăn trưa, rồi trở lại đây.
we had lunch, came back here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn ăn trưa lúc mấy giờ
what time do you have lunch
마지막 업데이트: 2022-04-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ăn trưa.
lunch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
tôi mời anh ăn trưa nhé?
can i buy you some lunch?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi sẽ đi ăn trưa.
we're going to get some lunch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn thường ăn trưa lúc mấy giờ
please, specify two different languages
마지막 업데이트: 2022-11-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em nóng lòng đi ăn trưa lắm rồi.
i am more than ready for lunch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi ăn trưa với nhau vài lần.
i mean, we had lunch a couple of times.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a kiệt có trả tôi ít tiền lúc ăn trưa
ken returned some money to me at lunch
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đến ăn trưa... ngày mai lúc 2 giờ nhé?
join us for lunch tomorrow at 2:00?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: