전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Đánh răng
brush your teeth.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ngủ dậy tôi đánh răng
i usually sleep before 12pm
마지막 업데이트: 2022-10-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kem đánh răng.
okay. toothpaste.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi đánh cuộc ...
sire!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đánh răng và rửa mặt
i brush my teeth and wash my face
마지막 업데이트: 2021-12-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi cần phải đi đánh răng.
i need to brush my teeth.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi muốn mua kem đánh răng.
- i want some toothpaste.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trời ạ, tôi cứ đánh răng mãi.
go, i coul not stop brushing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ấy đánh răng
she brushes her teeth
마지막 업데이트: 2021-09-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con ghét đánh răng.
i hate brushing my teeth.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cháu đánh răng chưa?
did you brush your teeth?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chú sẽ đánh răng.
- i'm gonna brush my teeth.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"con ghét đánh răng!"
"ugh... i hate brushing my teeth!"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
đánh răng với mẹ nha
mom was up
마지막 업데이트: 2024-04-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh thích đánh răng.
i iove brushing my teeth.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- mình chưa đánh răng mà.
- we haven't brushed our teeth yet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dạo này tôi bận đánh răng cho mấy con rồng
lately i'm too busy
마지막 업데이트: 2021-02-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sau đó tôi cạo râu, đánh răng và chải đầu
then i shave, brush my teeth and comb my hair
마지막 업데이트: 2014-08-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lần sau đánh răng đi đấy
you really need to brush!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cuối cùng tôi đánh răng và đi ngủ lúc 22 giờ
cuối cùng tôi đánh răng và đi ngủ lúc 22
마지막 업데이트: 2023-10-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인: