검색어: tôi đã ăn tối và mới về tới nhà (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tôi đã ăn tối và mới về tới nhà

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tôi đã về tới nhà

영어

i just arrived home

마지막 업데이트: 2021-03-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- tôi đã về tới.

영어

- l did get back.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi đã ăn tối rồi

영어

i have eaten already

마지막 업데이트: 2020-04-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi chỉ vừa mới về tới.

영어

i just arrived.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi đã ăn tối với gia đình

영어

i'm having dinner with my family

마지막 업데이트: 2021-11-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi đã mời hắn đi ăn tối.

영어

i invited him to dinner.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không, tôi vừa mới về tới.

영어

no, i just got here.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi đang ăn tối

영어

i am having dinner

마지막 업데이트: 2020-08-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi chưa ăn tối.

영어

who wants a bite?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mãi tới 7 giờ tối anh mới về nhà

영어

you won't come home until 7 pm

마지막 업데이트: 2017-03-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn đã ăn tối chưa

영어

i'm going to have dinner now

마지막 업데이트: 2021-04-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

con đã ăn tối rồi.

영어

you already had dinner.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh đã ăn tối chưa?

영어

telah anda makan malam lagi?

마지막 업데이트: 2011-12-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi vừa mới ăn tối xong

영어

i have just eaten dinner

마지막 업데이트: 2021-12-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ba đi tới tối mới về à

영어

let's go home early

마지막 업데이트: 2023-07-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi sẽ tới chỗ ông ăn tối.

영어

i'll drop in on you for the supper.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi vừa mới đi ăn với bạn về

영어

i just got home from eating

마지막 업데이트: 2023-06-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

rồi tôi phải về nhà ăn tối nữa.

영어

and i have to be home for dinner.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi mới ngủ dậy, bạn ăn tối chưa?

영어

friday night so i'm going to party with friends.

마지막 업데이트: 2023-03-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

em tôi muốn mời anh thứ bảy tới ăn tối.

영어

my sister's invited you for dinner on saturday.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,028,888,105 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인