전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi đã đến
i'm waiting for you down the hall
마지막 업데이트: 2023-03-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi chỉ đến thăm bạn tôi.
i'm just going to see my friend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã đến đây
i came here
마지막 업데이트: 2020-07-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã đến nơi.
i have arrived.
마지막 업데이트: 2023-11-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi đã đến đó.
i've already been down this road.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã đến để làm hòa với bạn
i came to make peace with you
마지막 업데이트: 2014-09-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã đến nơi rồi
i have arrived.
마지막 업데이트: 2017-09-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi muốn đến thăm hắn.
i have a good mind to visit him.
마지막 업데이트: 2013-02-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi đã đến giới hạn.
- i'm redlining.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã đến hcm 2 lần
have you been to hanoi before?
마지막 업데이트: 2022-11-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bố tôi đã đến việt nam.
my father went to vietnam.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
aldous, tôi đã đến đây.
aldous, i came here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đi thăm bạn bè của tôi.
i go to visit my friends.
마지막 업데이트: 2012-10-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã đến đây ... từ lâu rồi.
i was here a while ago.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi đã đến đây đêm hôm kia.
i was here the other night.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi rất vui vì bạn sẽ đến thăm
i'm glad you came to visit
마지막 업데이트: 2022-02-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn tôi đã đến thư viện để học.
my friend came to the library to study.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
carlo. tôi đã đến đây quá trễ.
if you hadn't become involved, if you hadn't stuck your damn nose in it all!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em đã đến thăm bố anh ngày hôm qua.
i visited your dad yesterday.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy đến thăm tôi nhé
please look me up.
마지막 업데이트: 2013-06-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인: