전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi đã đỡ nhiều rồi.
i've been better.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã khóc rất nhiều
i cried so much
마지막 업데이트: 2021-10-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã chờ nhiều năm.
i've waited years.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã được giúp đỡ nhiều.
i had some great help.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã đến đó nhiều lần!
i go there all the time!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chắc tôi đã cho quá nhiều...
randall is.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã mất nhiều người giỏi
i lost a lot of good men
마지막 업데이트: 2018-02-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ta đã đỡ hơn nhiều rồi.
he's already getting better.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúng tôi đã thử nhiều lần.
- we have tried several times.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã đỡ cô lên?
i picked you up?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi còn phải giúp đỡ nhiều linh hồn.
i have the spirit's work to do.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và tôi đã được giúp đỡ
help came.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã có sự giúp đỡ.
i had help.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã đỡ chưa? vâng, đỡ nhiều rồi.
much better, thank you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã cố giúp đỡ cô ấy.
i was trying to make her better.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã từng cùng suresh giúp đỡ rất nhiều người như các bạn.
i've helped suresh with so many people like you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã cố gắng giúp đỡ cô ấy.
i was trying to help her.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã đỡ cô lên, nhớ không?
i picked you up, remember?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đã đỡ hơn chưa?
better now?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không, tôi đã xong việc giúp đỡ rồi.
- no. i have finished helping.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: