전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi đã chụp ảnh.
i took photos.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã chụp ảnh rồi
i took photos i've got evidence for you right here
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi chụp ảnh.
i take pictures.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi ngại chụp ảnh.
i'm camera-shy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã... chụp ảnh ở khu vực này nhiều lần.
i have... photographed in the district many times.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi muốn đi chụp ảnh
ơi i want to take a photo
마지막 업데이트: 2022-06-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi ít khi chụp ảnh.
you design the shirt
마지막 업데이트: 2019-06-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đã chụp ảnh xong chưa?
yeah. you done taking pictures?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chụp ảnh
what do you like to do
마지막 업데이트: 2022-12-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chụp ảnh.
get a picture.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mẹ tôi là thợ chụp ảnh
my mother's a photographic subject
마지막 업데이트: 2014-07-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
màn hình đã được chụp ảnh.
the screen has been successfully grabbed.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã chụp ảnh tôi à?
you took a picture of me?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Để tôi chụp một bức ảnh.
for a photo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi gọi nó là "chụp ảnh".
i call this a "snapshot."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
-tôi chụp 1 bức ảnh nữa nhé?
- can i take one more picture?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cái người đã chụp ảnh cho ông...
- the guy who gave you those photos -
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi có thể chụp ảnh bạn không?
can i take a picture with you?
마지막 업데이트: 2021-09-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi thấy bạn hay chụp ảnh với bạn bè
do you have many friends in vietnam?
마지막 업데이트: 2022-03-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúng tôi chụp ảnh được không?
right here! can we get a photo?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: