전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi đã gửi rồi.
i already sent the ticket.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã gửi.
i was sent in to get him.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã gửi xong.
you're supposed to do your shopping after we pull off the job.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi đã gửi ba tin nhắn rồi.
- i left three messages.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em đã gửi rồi à.
you already did.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gửi rồi!
sent.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- anh đã nhận gửi rồi.
- you already got it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng tôi đã gửi hàng.
we have a bird en route.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi đã gửi nó cho Đội.
- i sent you to division.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- họ gửi rồi.
- they have. us.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
xin lỗi vì tôi đã gửi bài trễ
sorry for the late reply
마지막 업데이트: 2019-12-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm nay tôi đã gửi nó cho bạn.
i've sent it to you today.
마지막 업데이트: 2013-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã gửi anh lịch rồi. tôi có nói rõ ràng là...
i sent you the schedule and i specifically said...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi đã gửi những ảnh này cho sở mật vụ rồi.
- l'll transfer you now. not now, milo. - jack, you gotta see this.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã gửi một bản sao của bức ảnh
i sent off for a copy of the photograph
마지막 업데이트: 2018-12-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi đã gửi email cho hắn.
hey give me a break it's been a week.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã gửi cho bạn tin nhắn ở messenger
i sent you a message at web
마지막 업데이트: 2024-04-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúng tôi đã gửi cho ông chưa nhỉ?
- did we send you one of these?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bố mẹ tôi đã gửi tôi tới trại hè, và...
my parents sent me to camp on summer, and...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã gửi bản báo cáo của cô đến london
i sent your report to london.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: