전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi đã cố mách mẹ về bạn.
i tried to tell my mum about you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-bernie, tôi đã mơ về anh.
- yeah?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã nghe bruce nói về bạn.
i've heard about you from bruce.
마지막 업데이트: 2011-08-20
사용 빈도: 1
품질:
tôi thất vọng về bạn
i'm disappointed in you
마지막 업데이트: 2021-04-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi đã mơ về cái đêm hôm đó.
- i had a dream about that the other night.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi muốn bạn mơ về tôi
will you come with me
마지막 업데이트: 2024-03-31
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tôi đã nghe nói/kể nhiều về bạn.
i've heard so much about you.
마지막 업데이트: 2013-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tại sao tôi đã mơ thấy bạn 3 đêm rồi
last night i dreamed of you
마지막 업데이트: 2024-08-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đêm qua, tôi đã mơ về quá khứ xa xưa.
i saw a dream from long ago.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi có thể biết gì về bạn
i can know about you
마지막 업데이트: 2018-12-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã mơ.
you had a dream.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
còn tôi, tôi luôn nhớ về bạn.
i will always remember you
마지막 업데이트: 2021-06-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã có một giấc mơ về nơi này. Ôi, trời.
- i had a dream about this place.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi muốn biết nhiều hơn về bạn
i want to know more about you
마지막 업데이트: 2022-04-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi biết về bạn gái cũ.
we know about the ex-girlfriend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy mơ về tôi
dream of me
마지막 업데이트: 2022-05-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi muốn tìm hiểu về bạn nhiều hơn
i want to know more about you
마지막 업데이트: 2024-08-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi nghe vài cô gái khác nói về bạn.
i've heard about you from some of the other girls.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ấy nói về bạn
anh ấy đã nói về bạn
마지막 업데이트: 2024-04-19
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
là về bạn trai tôi.
it's my boyfriend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: