인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
jie, tôi đã đi bộ 2 ngày rồi.
jie, i've walked for two days
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã đi bộ suốt đêm
i walked all night
마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:
tôi thấy anh đi bộ mỗi ngày, thế thôi.
i see you walking by every now and then.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã từng.
i was.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã từng thích đi học
i used to like school
마지막 업데이트: 2018-03-08
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã từng giả bộ với cô.
i was pretending with you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã... từng đi nhiều nơi.
i've... been places.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chúng tôi đã toàn đi bộ.
- we just walked.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã... đi bộ... tôi đã đi bộ ba ngày rồi.
i have been... walking-- l have been walking for three days.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã từng đi học ở cairo.
i have been in cairo for my schooling.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã từng đi học bơi vào mùa hè
i used to go to swimming school in the summer
마지막 업데이트: 2024-02-22
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã đi bộ dọc theo đường ray.
i went for a walk down the railroad track.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nó xài được, tôi đã từng đi trên đó.
it's alright, i've flown in it
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi chưa từng bỏ đi.
i never left.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã từng đi học một hai lần gì đấy.
i've been on campus once or twice.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng tôi đã từng thấy nhiều bộ da đầu.
we've seen scalps before.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cháu từng đi bộ như này rồi.
i've been on this hike before, you know.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã phải chứng kiến từng người họ ra đi.
i had to watch my loved ones die.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã từng học đại học y dược
i just graduated from college
마지막 업데이트: 2020-09-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tin tôi đi tôi đã từng đến đó.
believe me, i've been there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: