전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi đã từng nghe nói.
i reckon i seen my fair share.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã từng.
i was.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có vẻ tôi đã từng nghe.
seems i've often heard
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã từng thế
i know i did.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em đã từng nghe.
him i've heard of.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã từng vậy!
i've had it!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã từng nghe điều đó rồi.
i've heard that before.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thật vậy à, tôi đã từng nghe...
really, i'd heard...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã từng bị đánh
i was beaten
마지막 업데이트: 2021-08-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chí ít tôi đã từng nghe như vậy.
at least that's what i've heard.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã từng nghe cái đó rồi, nên...
i've heard that before, so...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi đã từng yêu cô.
- i once loved you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nhân tiện, tôi đã từng...
speaking of which, did i ever tell you...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trước đây tôi đã từng nghe danh ông.
i've heard your name before
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã từng chiến đấu.
i have fought.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã từng nghe những chuyện như thế.
i heard about these things happening.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã từng nghe tin đó chưa
have you heard about the news
마지막 업데이트: 2014-07-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô đã từng nghe đến câu nói...
you ever hear the expression...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã từng nghe lời nói chưa?
have you ever heard words?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- con đã từng nghe nói về nó.
-i've heard of it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: