전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Đậu xe lại ven đường.
pull the vehicle to the side of the road.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đang ở bên lề đường.
- on the curb.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con tông xe vào lề đường.
i hit a kerb with my bike.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trên lề đường.
- night. "dear mom...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
trên lề đường?
on the interstate?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vợ tôi đá tôi ra lề đường.
my wife kicked me to the curb.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng lôi xe ta khỏi lề đường
they dragged the car to a yard off of i-83.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng tôi tìm thấy anh chàng này bên lề đường.
over here. we found him on the side of the road.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- táp vào lề đường.
pull over to the curb! alright old sport.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi sẽ thức dậy ở ngoài lề đường.
i'm gonna wake up on the side of the road out there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cho tôi xem khu đậu xe.
let me see the garage.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
các ông không thể đậu xe ở giữa đường.
you can't stop in the middle of the road.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tránh khỏi lề đường!
- get off the sidewalk!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có bãi đậu xe bên tay phải!
- rich! you've got parking lots on the right!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
một số người vẫn vứt rác bừa bãi bên lề đường
some people still throw garbage indiscriminately on the side of the road
마지막 업데이트: 2023-10-05
사용 빈도: 1
품질:
cháu ngủ rông ngoài lề đường.
i was just taking a nap in some alley.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Để xem . tấp vào lề đường !
- sorry, chevy, i just got the message.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi đậu rồi.
- i'm through.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sao anh lại đốt củi ở lề đường?
why are you lighting fires on the pavement?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bãi đậu xe lớn.
- it is the right place.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: