검색어: tôi đến trường một tuần năm lần (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tôi đến trường một tuần năm lần

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tôi đến trường bằng xe đạp

영어

i arrived at school at 6 o'clock để.

마지막 업데이트: 2024-05-11
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi đến trường và tự dọn giường.

영어

i went to school and made my bed.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ông không bao giờ cho tôi đến trường.

영어

you never let me go to school.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

geoffroy mang đến trường một thứ rất đặc biệt

영어

but the next day at school, geoffroy showed up with something i'd never seen before.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi đến trường học để đưa cô ấy đôi giầy.

영어

i'm going to the school to give her these.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh ấy đi cùng tôi đến trường trong lặng lẽ.

영어

he walked me to school in silence.

마지막 업데이트: 2012-06-13
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cháu có thể ở một tuần năm 1955.

영어

i can spend a week in 1955.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

em phải nghỉ và không thể đến trường một thời gian rồi.

영어

i have to rest and must not go to school for a while.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hải quân gửi tôi đến trường lặn hạng 2 ở little creek.

영어

navy gave me a second-class diving school in little creek.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cha gửi uncas và tôi đến trường của mục sư wheelock khi tôi lên 10.

영어

my father sent uncas and i to reverend wheelock's school when i was 10.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi đến trường và cố làm ra vẻ là một con búp bê ngu ngốc. Để không ai để ý tôi khác họ.

영어

i am such a freak, in fact, that i have to tiptoe around this school pretending to be some brainless barbie doll so nobody notices how different i am.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chỉ có 1 thứ làm tôi khó chịu... thứ ngăn tôi đến trường harvard chính là tiền.

영어

it just annoys me that the one thing that is stopping me from going to harvard med is money.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một tuần sau đám tang.. ...nàng bỏ tôi đến với tay tổng biên tập.

영어

a week after the funeral she left me for my editor.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lúc đó, ánh mắt ngây ngô của đứa trẻ ấy dường như tuyệt vọng khi 1 ngày, 2 ngày rồi đến 3 ngày tôi không còn được ông săn sóc, dạy tôi học, đưa đón tôi đến trường… Đến sau này, khi lớn lên; tôi mới chợt nhận ra chính vì những căn bệnh quái ác đã cướp đi mạng sống của không biết bao nhiêu người trong đó có cả ông tôi, khiến những người ở lại đau khổ, chịu cảnh mất đi người thân yêu của mình.

영어

at that time, the innocent glint of me looked hopeless when i spent one day, two days and three days lacking my grandfather’s care and taking me to the school and teaching me lessons, etc. when i grew up afterwards, i just recognized that the diabolic diseases had killed many people, including my grandfather, causing the living ones to suffer great misery that they had lost their relatives forever.

마지막 업데이트: 2019-05-27
사용 빈도: 2
품질:

인적 기여로
7,781,371,155 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인