전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi đang nấu ăn cho bữa tối
i'm cooking for lunch
마지막 업데이트: 2024-04-05
사용 빈도: 1
품질:
tôi đang nấu ăn cho bữa sáng
i'm cooking for dinner
마지막 업데이트: 2021-06-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang chuẩn bị nấu ăn cho bữa tối
i'm cooking for dinner.
마지막 업데이트: 2023-03-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang nấu ăn
i am so much happy today
마지막 업데이트: 2020-04-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi nấu ăn bữa tối cho gia đình
i'm cooking for dinner
마지막 업데이트: 2021-03-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi nấu ăn cho gia đình
i am having dinner
마지막 업데이트: 2020-04-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó bắt đầu hành khi tôi đang ăn bữa tối
it started to hurt when i was eating dinner
마지막 업데이트: 2017-02-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đang nấu ăn.
- cooking.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi nấu ăn cho ngài.
we cook your meals.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mẹ đang nấu ăn.
you're cooking.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lúc đó tôi đang nấu món ăn Ý.
i was cooking myself an italian dinner.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nghĩ cô muốn ăn gì cho bữa tối đi
think of what you want to have for dinner
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em nấu ăn cho anh.
i cook you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu đang nấu ăn hả?
you are cooking?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mẹ tôi đang nấu ăn ở trong nhà bếp
i'm learning chinese at school
마지막 업데이트: 2021-11-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh phải nấu ăn cho ổng.
i had to cook for him.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ok tôi sẽ nấu ăn cho bạn nếu có cơ hội
ok i will cook for you
마지막 업데이트: 2021-11-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi luôn nấu ăn cho những người mới đến.
i'm doing it for all the new arrivals.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dùng chúng cho bữa tối nào.
let's do it over dinner.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô muốn dùng gì cho bữa tối?
what would you like for dinner?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: