전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi đang soạn nhạc.
i am composing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
giáo án
lesson plan
마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 8
품질:
tôi đang...
i've been...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đang ban
cong việc của bạn có tốt không
마지막 업데이트: 2020-07-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang vội.
i'm in a hurry.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
tôi đang cố!
i'm trying!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
- tôi đang cố.
- hey... trying.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi đang bận!
- not now, i'm busy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang làm người truyền giáo.
- a little over a year.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang online
i'm online
마지막 업데이트: 2022-01-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang soạn/chuẩn bị hành lý.
i'm making my luggage ready.
마지막 업데이트: 2014-10-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi đang muốn nói với giáo sư barker.
- i'm desperate to speak to dr. barker.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ta đang soạn tin nhắn
he's texting!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đang soạn thủ tục giấy tờ.
catching up on paperwork.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Để tớ cho mọi người xem, bài mà tớ đang soạn.
let me show you this arrangement i've been working on.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ấy đã bận rộn, uh, đang soạn thảo 1 vài tài liệu thích hợp.
he was busy, uh, drafting some pertinent documents.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: