전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi đang trong lớp học
we are in the classroom
마지막 업데이트: 2022-09-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang trong tù.
i'm in jail.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ấy đang ngồi trong lớp học
he is sitting in the classroom
마지막 업데이트: 2014-07-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ dùng trong lớp.
i'll use it in class.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang trong giờ làm việc
e về rồi nha anh
마지막 업데이트: 2019-11-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang trong ga sửa chữa.
i'm in the hangar.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang học lý
i'm studying physics
마지막 업데이트: 2021-07-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi thấy ông ấy trong lớp.
-i saw him at the madrassa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi đang có lớp.
- i was, but...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi đó tôi đang trong bồn tắm.
i was in the tub, taking a bath.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trong lớp của tôi
individual student
마지막 업데이트: 2021-07-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- giờ tôi đang trong thành phố.
i'm fine.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ấy trong lớp khoa học của anh
oh, she's in my science class.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thật ra thì ngay trong lớp học này.
in this classroom, as a matter of fact.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các thầy cô, bạn bè trong lớp học.
teachers and kids from my class.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lớp học phần
module class
마지막 업데이트: 2022-12-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인: